VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迎新送舊 (yíng xīn sòng jiù) : nghênh tân tống cựu
迎春 (yíng chūn) : hoa đón xuân
迎春花 (yíng chūn huā) : nghênh xuân hoa
迎會 (yíng huì) : nghênh hội
迎歡買俏 (yíng huān mǎi qiào) : nghênh hoan mãi tiếu
迎睇 (yíng dì) : nghênh thê
迎神 (yíng shén) : nghênh thần
迎神賽會 (yíng shén sài huì) : nghênh thần tái hội
迎紫姑 (yíng zǐ gū) : nghênh tử cô
迎親 (yíng qīn) : đón dâu; rước dâu
迎賓 (yíng bīn) : nghênh tân
迎迓 (yíng yà) : nghênh tiếp; đón tiếp; đón chào
迎阿 (yíng ē) : nghênh a
迎靈 (yíng líng) : nghênh linh
迎面 (yíng miàn) : nghênh diện
迎頭 (yíng tóu) : nghênh đầu
迎頭兒 (yíng tóur) : nghênh đầu nhi
迎頭棒喝 (yíng tóu bàng hè) : nghênh đầu bổng hát
迎頭痛擊 (yíng tóu tòng jí) : nghênh đầu thống kích
迎頭趕上 (yíng tóu gǎn shàng) : gắng sức đuổi theo; vượt gấp lên trước
迎風 (yíng fēng) : nghênh phong
迎風冒雪 (yíng fēng mào xuě) : nghênh phong mạo tuyết
迎風待月 (yíng fēng dài yuè) : nghênh phong đãi nguyệt
迎風搖曳 (yíng fēng yáo yì) : nghênh phong diêu duệ
迎风 (yíng fēng) : đón gió; hứng gió; nghinh phong
上一頁
|
下一頁